Thực đơn
Tổng_tuyển_cử_Liban_2018 Tuyển cửNhóm cử tri Sunni chiếm đa số tại ba khu vực bầu cử (Beirut I, Bắc I và Bắc II), ba khu này chiếm hai phần ba tổng số cử tri Sunni.[15] Tương tự như vây, các cử tri Shia chiếm đa số ở Bekaa III, Nam II và Nam III, cùng nhau chiếm tới 79% tổng số cử tri Shia.[15]
63% cử tri Druze đăng ký ở khu bầu cử Núi Liban IV, nơi bầu bốn trong số 8 nghị sĩ Druze.[15] 97% cử tri Druze đăng ký ở những khu vực mà các nghị sĩ Druze được bầu.[16] 96% cử tri Alawite đăng ký ở hai khu Bắc I hoặc Bắc II, hai khu này đều bầu ra một nghị sĩ Alawite.[15][16]
Các tín đồ Công giáo Maronite chiếm đa số cử tri ở Núi Liban I và Bắc III; hai khu này chiếm 42% tổng cử tri Maronite.[15] Bắc III cũng là nơi tập trung nhiều nhất các cử tri Chính thống giáo Hy Lạp (20,7%), chiếm khoảng 1/5 tổng số cử tri Chính thống giáo Hy Lạp cả nước.[15] Theo số liệu năm 2017, Chính thống giáo Hy Lạp chiếm 58% số cử tri ở quận nhỏ Koura thuộc Bắc III.[16] Bekaa I là nơi tập trung nhiều nhất các cử tri Công giáo Hy Lạp, khoảng một phần năm số cử tri Công giáo Hy Lạp toàn quốc.[15]
Beirut I là nơi tập trung nhiều nhất các cử tri Chính thống Armenia và Công giáo Armenia, những người bầu 4 trong 6 nghị sĩ Armenia.[15] Các nhóm tôn giáo thiểu số (Chính thống giáo Syriac, Công giáo Syriac, Công giáo La Mã, Giáo hội Chaldean, Chính thống giáo Assyrian và người Copt) hiện đang ở khu Beirut I, nơi có số lượng lớn nhất các tín đồ thiểu số.[15]
Các cử tri Do Thái chủ yếu đăng ký ở khu Beirut II, nơi họ chiếm 1,31% số cử tri.[15] Tuy nhiên, trong cuộc bầu cử năm 2009 chỉ có năm người Do Thái bỏ phiếu ở khu Beirut III.[17]
Dưới đây là tóm tắt về nhân khẩu học của các cử tri Liban với dữ liệu năm 2017, trong các quận hành chính qada (hoặc trong trường hợp của Beirut là các khu bầu cử theo luật cũ):
Qada | Khu bầu cử mới (luật mới) | Sunni | Shia | Druze | Alawite | Giáo hội Maronite | Chính thống giáo Hy Lạp | Công giáo Hy Lạp | Chính thống giáo Armenia | Công giáo Armenia | Chính thống giáo Syriac | Công giáo Syriac | Thiểu số khác[lower-alpha 1] | Tin Lành | Do Thái giáo | "Khác"[lower-alpha 2] | Tổng | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Tổng số cử tri đăng ký | % | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Nghị sĩ | Tổng số cử tri đăng ký | % | Tổng số cử tri đăng ký | % | Tổng số cử tri đăng ký | ||
Akkar | Bắc I | 186.541 | 67,30 | 3 | 3.289 | 1,19 | 16 | 0,01 | 13.711 | 4,95 | 1 | 30.617 | 11,05 | 1 | 37.541 | 13,54 | 2 | 3.414 | 1,23 | 174 | 0,06 | 67 | 0,02 | 151 | 0,05 | 52 | 0,02 | 264 | 0,10 | 809 | 0,29 | 520 | 0,19 | 277.166 | |||||||||
Aley | Núi Liban IV | 2.602 | 2,07 | 4.254 | 3,38 | 67.304 | 53,44 | 2 | 6 | 0,00 | 28.685 | 22,78 | 2 | 14.615 | 11,61 | 1 | 4.725 | 3,75 | 845 | 0,67 | 191 | 0,15 | 295 | 0,23 | 274 | 0,22 | 654 | 0,52 | 976 | 0,78 | 41 | 0,03 | 466 | 0,37 | 125,933 | ||||||||
Baabda | Núi Liban III | 10.867 | 6,61 | 40.470 | 24,60 | 2 | 28 359 | 17,24 | 1 | 19 | 0,01 | 56.467 | 34,33 | 3 | 12.704 | 7,72 | 8.753 | 5,32 | 1.600 | 0,97 | 761 | 0,46 | 727 | 0,44 | 636 | 0,39 | 1.740 | 1,06 | 697 | 0,42 | 2 | 0,00 | 691 | 0,42 | 164.493 | ||||||||
Baalbek | Bekaa III | 41.685 | 16,16 | 2 | 174.295 | 67,56 | 6 | 31 | 0,01 | 21 | 0,01 | 22.070 | 8,55 | 1 | 2.695 | 1,04 | 15.386 | 5,96 | 1 | 210 | 0,08 | 44 | 0,02 | 146 | 0,06 | 62 | 0,02 | 164 | 0,06 | 109 | 0,04 | 1.079 | 0,42 | 257.997 | |||||||||
Batroun | Bắc III | 3.764 | 6,26 | 1.034 | 1,72 | 11 | 0,02 | 42 | 0,07 | 41.964 | 69,79 | 2 | 10.070 | 16,75 | 1.994 | 3,32 | 260 | 0,43 | 101 | 0.17 | 182 | 0.30 | 80 | 0,13 | 254 | 0,42 | 80 | 0,13 | 1 | 0,00 | 291 | 0,48 | 60.128 | ||||||||||
Bcharre | Bắc III | 109 | 0,22 | 27 | 0.05 | 0.00 | 6 | 0.01 | 46,512 | 94.64 | 2 | 1,380 | 2.81 | 554 | 1.13 | 81 | 0.16 | 26 | 0.05 | 87 | 0.18 | 34 | 0.07 | 107 | 0.22 | 55 | 0.11 | 170 | 0.35 | 49,148 | |||||||||||||
Beirut I | Beirut I | 7,214 | 7.78 | 2,401 | 2.59 | 316 | 0.34 | 32 | 0.03 | 17,541 | 18.92 | 1 | 22,014 | 23.74 | 1 | 11,776 | 12.70 | 1 | 14,610 | 15.76 | 3 | 3,991 | 4.30 | 1 | 1,445 | 1.56 | 3,441 | 3.71 | 4,766 | 5.14 | 1 | 2,186 | 2.36 | 49 | 0.05 | 939 | 1.01 | 92,721 | |||||
Beirut II | Beirut I/Beirut II | 34,982 | 32.19 | [lower-alpha 3] | 31,037 | 28.56 | [lower-alpha 3] | 149 | 0.14 | 42 | 0.04 | 4,009 | 3.69 | 2,697 | 2.48 | 2,272 | 2.09 | 24,544 | 22.58 | [lower-alpha 4] | 3,151 | 2.90 | 333 | 0.31 | 871 | 0.80 | 1,726 | 1.59 | 1,970 | 1.81 | 397 | 0.37 | 506 | 0.47 | 108,686 | ||||||||
Beirut III | Beirut II | 180,600 | 64.49 | 6 | 44,722 | 15.97 | 2 | 4,839 | 1.73 | 1 | 87 | 0.03 | 7,114 | 2.54 | 14,953 | 5.34 | 1 | 5,702 | 2.04 | 4,613 | 1.65 | 1,008 | 0.36 | 4,667 | 1.67 | 1,423 | 0.51 | 2,118 | 0.76 | 2,720 | 0.97 | 1 | 4,056 | 1.45 | 1,428 | 0.51 | 280,050 | ||||||
Bint Jbeil | Nam III | 2,024 | 1.38 | 127,571 | 87.09 | 3 | 16 | 0.01 | 10 | 0.01 | 12,596 | 8.60 | 314 | 0.21 | 3,128 | 2.14 | 70 | 0.05 | 45 | 0.03 | 53 | 0.04 | 16 | 0.01 | 111 | 0.08 | 76 | 0.05 | 444 | 0.30 | 146,474 | ||||||||||||
Chouf | Núi Liban IV | 58,223 | 29.14 | 2 | 5,984 | 2.99 | 62,238 | 31.14 | 2 | 10 | 0.01 | 54,401 | 27.22 | 3 | 3,179 | 1.59 | 12,666 | 6.34 | 1 | 246 | 0.12 | 155 | 0.08 | 308 | 0.15 | 175 | 0.09 | 487 | 0.24 | 761 | 0.38 | 12 | 0.01 | 993 | 0.50 | 199,838 | |||||||
Hasbaya | Nam III | 23,414 | 49.34 | 2 | 1,381 | 2.91 | 2 | 15,342 | 32.33 | 1 | 2 | 0.00 | 1,966 | 4.14 | 3,698 | 7.79 | 1 | 1,040 | 2.19 | 32 | 0.07 | 23 | 0.05 | 31 | 0.07 | 12 | 0.03 | 47 | 0.10 | 297 | 0.63 | 1 | 0.00 | 165 | 0.35 | 47,451 | |||||||
Hermel | Bekaa III | 1,678 | 3.27 | [lower-alpha 5] | 48,820 | 95.08 | [lower-alpha 5] | 5 | 0.01 | 91 | 0.18 | 609 | 1.19 | [lower-alpha 5] | 14 | 0.03 | 19 | 0.04 | [lower-alpha 5] | 4 | 0.01 | 2 | 0.00 | 1 | 0.00 | 7 | 0.01 | 8 | 0.02 | 5 | 0.01 | 82 | 0.16 | 51,345 | |||||||||
Jbeil | Núi Liban I | 2,770 | 3.39 | 16,529 | 20.25 | 1 | 11 | 0.01 | 8 | 0.01 | 54,718 | 67.03 | 2 | 3,708 | 4.54 | 1,541 | 1.89 | 999 | 1.22 | 124 | 0.15 | 207 | 0.25 | 115 | 0.14 | 339 | 0.42 | 166 | 0.20 | 399 | 0.49 | 81,634 | |||||||||||
Jezzine | Nam I | 1,443 | 2.44 | 12,413 | 20.96 | 578 | 0.98 | 6 | 0.01 | 33,443 | 56.47 | 1,487 | 2.51 | 8,597 | 14.52 | 1 | 145 | 0.24 | 89 | 0.15 | 208 | 0.35 | 116 | 0.20 | 288 | 0.49 | 165 | 0.28 | 1 | 0.00 | 243 | 0.41 | 59,222 | ||||||||||
Kesrwan | Núi Liban I | 557 | 0.59 | 1,717 | 1.83 | 29 | 0.03 | 8 | 0.01 | 77,487 | 82.70 | 5 | 3,547 | 3.79 | 4,763 | 5.08 | 1,581 | 1.69 | 779 | 0.83 | 726 | 0.77 | 573 | 0.61 | 1,066 | 1.14 | 263 | 0.28 | 3 | 0.00 | 595 | 0.64 | 93,694 | ||||||||||
Koura | Bắc III | 8,626 | 14.32 | 1,202 | 1.99 | 11 | 0.02 | 478 | 0.79 | 12,991 | 21.56 | 35,335 | 58.64 | 3 | 713 | 1.18 | 99 | 0.16 | 30 | 0.05 | 67 | 0.11 | 32 | 0.05 | 187 | 0.31 | 233 | 0.39 | 254 | 0.42 | 60,258 | ||||||||||||
Marjayoun | Nam III | 4,303 | 3.83 | [lower-alpha 6] | 90,771 | 80.85 | [lower-alpha 6] | 1,001 | 0.89 | [lower-alpha 6] | 5 | 0.00 | 5,557 | 4.95 | 6,138 | 5.47 | [lower-alpha 6] | 2,908 | 2.59 | 69 | 0.06 | 31 | 0.03 | 51 | 0.05 | 27 | 0.02 | 341 | 0.30 | 899 | 0.80 | 1 | 0.00 | 165 | 0.15 | 112,267 | |||||||
Metn | Núi Liban II | 3,791 | 2.12 | 5,387 | 3.02 | 2,361 | 1.32 | 186 | 0.10 | 78,154 | 43.78 | 4 | 26,258 | 14.71 | 2 | 17,831 | 9.99 | 1 | 25,330 | 14.19 | 1 | 6,343 | 3.55 | 3,708 | 2.08 | 1,483 | 0.83 | 4,054 | 2.27 | 2,719 | 1.52 | 22 | 0.01 | 903 | 0.51 | 178,530 | |||||||
Minnieh-Dennieh[lower-alpha 7] | Bắc II | 101,971 | 85.93 | 3 | 312 | 0.26 | 3 | 0.00 | 74 | 0.06 | 7,449 | 6.28 | 8,171 | 6.89 | 176 | 0.15 | 16 | 0.01 | 6 | 0.01 | 17 | 0.01 | 7 | 0.01 | 37 | 0.03 | 42 | 0.04 | 390 | 0.33 | 118,671 | ||||||||||||
Nabatieh | Nam III | 3,142 | 2.17 | 135,407 | 93.59 | 3 | 18 | 0.01 | 21 | 0.01 | 4,031 | 2.79 | 239 | 0.17 | 1,074 | 0.74 | 15 | 0.01 | 18 | 0.01 | 20 | 0.01 | 10 | 0.01 | 95 | 0.07 | 52 | 0.04 | 539 | 0.37 | 144,681 | ||||||||||||
Rachaya | Bekaa II | 17,500 | 36.43 | 2 | 184 | 0.38 | 1 | 20,068 | 41.78 | 1 | 2,108 | 4.39 | 1 | 7,170 | 14.93 | 1 | 635 | 1.32 | 39 | 0.08 | 33 | 0.07 | 31 | 0.06 | 109 | 0.23 | 38 | 0.08 | 77 | 0.16 | 46 | 0.10 | 48,038 | ||||||||||
Saida | Nam I | 50,900 | 82.53 | 2 | 6,672 | 10.82 | 38 | 0.06 | 4 | 0.01 | 1,323 | 2.15 | 303 | 0.49 | 1,578 | 2.56 | 215 | 0.35 | 31 | 0.05 | 25 | 0.04 | 22 | 0.04 | 139 | 0.23 | 155 | 0.25 | 1 | 0.00 | 270 | 0.44 | 61,676 | ||||||||||
Tripoli | Bắc II | 182,552 | 81.27 | 5 | 2,718 | 1.21 | 33 | 0.01 | 15,806 | 7.04 | 1 | 5,247 | 2.34 | 1 | 12,075 | 5.38 | 1 | 1,477 | 0.66 | 1,751 | 0.78 | 265 | 0.12 | 300 | 0.13 | 215 | 0.10 | 540 | 0.24 | 583 | 0.26 | 38 | 0.02 | 1,019 | 0.45 | 224,619 | |||||||
Tyre | Nam II | 16,194 | 8.67 | 157,863 | 84.53 | 4 | 19 | 0.01 | 14 | 0.01 | 2,880 | 1.54 | 807 | 0.43 | 6,260 | 3.35 | 1,072 | 0.57 | 149 | 0.08 | 57 | 0.03 | 17 | 0.01 | 391 | 0.21 | 475 | 0.25 | 564 | 0.30 | 186,762 | ||||||||||||
Tây Bekaa | Bekaa II | 50,547 | 54.40 | [lower-alpha 8] | 20,505 | 22.07 | [lower-alpha 8] | 466 | 0.50 | [lower-alpha 8] | 8,635 | 9.29 | [lower-alpha 8] | 2,709 | 2.92 | [lower-alpha 8] | 9,024 | 9.71 | 73 | 0.08 | 27 | 0.03 | 79 | 0.09 | 41 | 0.04 | 146 | 0.16 | 347 | 0.37 | 1 | 0.00 | 312 | 0.34 | 92,912 | ||||||||
Zahle | Bekaa I | 48,610 | 28.17 | 1 | 27,665 | 16.03 | 1 | 915 | 0.53 | 16 | 0.01 | 28,509 | 16.52 | 1 | 16,768 | 9.72 | 1 | 30,043 | 17.41 | 2 | 8,683 | 5.03 | 1 | 1,803 | 1.04 | 5,253 | 3.04 | 1,071 | 0.62 | 1,151 | 0.67 | 1,403 | 0.81 | 74 | 0.04 | 591 | 0.34 | 172,555 | |||||
Zahrani | Nam II | 4,538 | 4.08 | 80,990 | 72.82 | 2 | 49 | 0.04 | 5 | 0.00 | 11,607 | 10.44 | 767 | 0.69 | 11,963 | 10.76 | 1 | 100 | 0.09 | 49 | 0.04 | 88 | 0.08 | 38 | 0.03 | 167 | 0.15 | 482 | 0.43 | 374 | 0.34 | 111,217 | |||||||||||
Zgharta | Bắc III | 9,976 | 12.88 | 151 | 0.19 | 11 | 0.01 | 76 | 0.10 | 61,121 | 78.92 | 3 | 4,378 | 5.65 | 868 | 1.12 | 135 | 0.17 | 167 | 0.22 | 82 | 0.11 | 45 | 0.06 | 172 | 0.22 | 97 | 0.13 | 164 | 0.21 | 77,443 | ||||||||||||
Total: | 1,061,123 | 28.79 | 27 | 1,045,771 | 28.37 | 27 | 204,237 | 5.54 | 8 | 30,786 | 0.84 | 2 | 719,811 | 19.53 | 34 | 255,734 | 6.94 | 14 | 170,880 | 4.64 | 8 | 87,611 | 2.38 | 5 | 19,509 | 0.53 | 1 | 19,345 | 0.52 | 11,004 | 0.30 | 21,597 | 0.59 | 1 | 18,899 | 0.51 | 1 | 4,700 | 0.13 | 14,602 | 0.40 | 3,685,609 | |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn: Lebanon Files[16] |
Thực đơn
Tổng_tuyển_cử_Liban_2018 Tuyển cửLiên quan
Tổng Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng thống Hoa Kỳ Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam) Tổng giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng sản phẩm nội địaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng_tuyển_cử_Liban_2018 http://hayernaysor.am/en/archives/230788 http://www.128lebanon.com/brief-on-the-lebanese-el... http://www.aljazeera.com/news/middleeast/2012/08/2... http://www.alkalimaonline.com/Newsdet.aspx?id=2770... http://www.almodon.com/politics/2018/3/26/%D8%A8%D... http://www.almodon.com/politics/2018/3/26/%D8%B5%D... http://www.almodon.com/politics/2018/3/27/%D9%83%D... http://www.almodon.com/politics/2018/3/27/13-%D9%8... http://www.almodon.com/politics/2018/3/27/4-%D9%84... http://www.almodon.com/politics/2018/3/27/5-%D9%84...